Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Happen đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Happen đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Happen có khả năng kết hợp với các giới từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc diễn tả những ý nghĩa riêng biệt

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giải đáp Happen đi với giới từ gì kèm ý nghĩa và cách dùng cụ thể của từng cấu trúc Happen + giới từ thông qua các ví dụ thực tế.

1. Happen nghĩa là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Happen /ˈhæpən/ vừa là động từ, vừa là trạng từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Happen được dùng để diễn tả các ý nghĩa sau:

Khi là động từ, Happen có nghĩa là xảy ra/diễn ra hoặc tình cờ làm gì đó.

Ý nghĩa 1: Xảy ra, diễn ra (to have existence or come into existence:)

Ví dụ:

  • This would never happen in real life. (Điều này sẽ không bao giờ xảy ra trong đời thực.)
  • A miracle happened and she was completely cured. (Một phép màu đã xảy ra và cô ấy hoàn toàn bình phục.)

Ý nghĩa 2: Tình cờ làm gì hoặc tình cờ như thế nào đó (To do or be by chance)

Ví dụ:

  • I happen to be free tomorrow. (Tình cờ là ngày mai tôi rảnh.)
  • I happened to see your brother at the mall yesterday. (Tôi tình cờ gặp anh trai bạn ở trung tâm thương mại hôm qua.)
Happen là gì?
Happen là gì?

Khi là trạng từ, Happen mang nghĩa là có lẽ, có thể (Perhaps).

Ví dụ:

  • Happen he won’t come today. (Có lẽ hôm nay anh ấy không đến.)
  • Happen she’ll receive your message. (Có lẽ cô ấy sẽ nhận được tin nhắn của bạn.)

2. Happen đi với giới từ gì?

Cũng theo từ điển Cambridge, động từ Happen đi với giới từ To On/upon. Ý nghĩa và cách dùng từng cấu trúc Happen + giới từ cụ thể như sau:

Happen đi với giới từ To, On/upon
Happen đi với giới từ To, On/upon

2.1. Happen to

Cấu trúc Happen to someone/something mang ý nghĩa điều gì xảy ra với ai đó hoặc cái gì đó

Công thức:

S + happen + to + someone/something

Ví dụ:

  • A terrible accident happened to them on the way home. (Một tai nạn kinh khủng đã xảy ra với họ trên đường về nhà.)
  • What happened to your car? (Chuyện gì đã xảy ra với chiếc xe của bạn?)
  • I don’t know what happened to him after he moved abroad. (Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với anh ấy sau khi anh ấy chuyển ra nước ngoài.)

2.2. Happen on/upon

Happen on/upon something/someone mang nghĩa là ai vô tình phát hiện, tình cờ tìm thấy/gặp ai/cái gì.

Công thức:

S + happen + on/upon + someone/something

Ví dụ:

  • She happens on the old diary in the attic. (Cô ấy tình cờ tìm thấy một cuốn nhật ký cũ ở trên gác mái.)
  • We happened upon our old teacher at the supermarket. (Chúng tôi tình cờ gặp người thầy cũ ở siêu thị.)
  • While walking in the forest, we happened upon an abandoned house. (Khi đi dạo trong rừng, chúng tôi tình cờ tìm thấy một ngôi nhà bỏ hoang.)

3. Các cấu trúc khác với Happen

Bên cạnh khả năng kết hợp với giới từ, Happen còn có thể đi cùng To V, trạng từ hoặc mệnh đề. Các bạn cùng khám phá các cấu trúc khác với Happen nhé.

3.1. Happen to be/do something

Cấu trúc Happen to be/do something được dùng để diễn tả điều gì đó xảy ra một cách tình cờ hoặc ngẫu nhiên

Ví dụ:

  • I happened to find your keys in the garden. (Tôi tình cờ tìm thấy chìa khóa của bạn trong vườn.)
  • He happens to be an excellent cook. (Anh ấy tình cờ lại là một đầu bếp xuất sắc.)

3.2. Happen along/by (somewhere)

Phrasal verb Happen along/by nghĩa là tình cờ đến nơi nào đó, không có kế hoạch trước.

Các bạn lưu ý là trong cấu trúc này, "along" và "by" đóng vai trò là trạng từ (adverb).

Ví dụ:

  • She happened by my house yesterday, so we had a quick chat. (Cô ấy tình cờ đi ngang qua nhà tôi hôm qua, vì vậy chúng tôi đã nói chuyện một chút.)
  • We were lost when a kind stranger happened along and gave us directions. (Chúng tôi bị lạc thì có một người lạ tốt bụng tình cờ đi qua và chỉ đường cho chúng tôi.)

3.3. It happens that…

Cấu trúc It happens that + mệnh đề thường được dùng để một về một điều bất ngờ.

Ví dụ:

  • It happens that I have an extra ticket. (Tình cờ mà tôi có dư một vé.)
  • It happened that he was in town that weekend, so we met up. (Thật tình cờ là anh ấy có mặt ở thị trấn vào cuối tuần đó, nên chúng tôi đã gặp nhau.)

4. Các collocations và idioms với Happen

Sau khi đã hiểu rõ Happen đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng khám phá một số collocations và idioms thông dụng với Happen để sử dụng Happen chính xác hơn nhé.

  • Accidents will happen: Tai nạn là chuyện thường xảy ra/không thể tránh khỏi

Ví dụ: Don’t be too hard on yourself, accidents will happen. (Đừng tự trách bản thân quá, tai nạn là điều không thể tránh khỏi.)

  • An accident/a disaster waiting to happen: Mối rủi ro, nguy cơ tiềm ẩn có thể xảy ra

Ví dụ: That old bridge is a disaster waiting to happen. It needs urgent repairs. (Cây cầu cũ ẩn chứa nguy cơ xảy ra thảm họa. Nó cần được sửa chữa gấp.)

  • Anything can/might happen: Bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra

Ví dụ: With the stock market, anything might happen, so be careful with your investments. (Với thị trường chứng khoán, bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra, vì vậy hãy cẩn thận với các khoản đầu tư của bạn.)

  • These things happen: Đây là chuyện bình thường

Ví dụ: He accidentally spilled coffee on my laptop, but I told him: "These things happen." (Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên laptop của tôi, nhưng tôi nói với anh ấy: “Đừng lo lắng")

  • As it happens/happened: Ngẫu nhiên, tình cờ

Ví dụ: As it happened, I met my old teacher on my way to work. (Tình cờ mà tôi gặp lại thầy giáo cũ trên đường đi làm.)

5. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Happen

Biết thêm các từ/cụm từ đồng nghĩa với Happen sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt.

  • Take place: Diễn ra, xảy ra

Ví dụ: Year end party of my company will take place next Saturday. (Tiệc cuối năm của công ty sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới.)

  • Occur: Xảy ra

Ví dụ: This problem often occurs in older versions of the software. (Vấn đề này thường xảy ra ở các phiên bản cũ của phần mềm.)

  • Come about: Xảy ra

Ví dụ: The changes in the policy came about after several discussions. (Những thay đổi trong chính sách đã xảy ra sau nhiều cuộc thảo luận.)

  • Come to pass: Trở thành sự thật, xảy ra

Ví dụ: The changes we talked about finally came to pass. (Những thay đổi chúng ta đã nói cuối cùng đã xảy ra.)

  • Arise: Phát sinh

Ví dụ: If any difficulties arise, please contact me. (Nếu có bất kỳ khó khăn nào phát sinh, hãy liên hệ với tôi.)

6. Bài tập ứng dụng cấu trúc Happen

Để củng cố kiến thức, chúng ta hãy cùng làm bài tập ứng dụng cấu trúc Happen dưới đây.

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I wonder what happened _____ him after he moved to another city.

  2. She happened _____ be in the same coffee shop as me.

  3. While we were walking in the park, we happened ______ a lost dog.

  4. While cleaning the basement, I happened ______ a box full of old photographs.

  5. She happened ______ be at home when I called yesterday.

  6. She happened ______ be in the same coffee shop as me.

  7. A stranger happened ______ and offered to help us find our way home.

  8. We were driving when a car happened ______ along and blocked the road, causing a traffic jam.

  9. It happens ______ I had an extra ticket, so I invited her to come with me.

  10. He was so upset because he didn’t know what happened ______ his application.

Đáp án

  1. to

  2. to

  3. on/upon

  4. on/upon

  5. to

  6. to

  7. by

  8. by/along

  9. that

  10. to

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Happen

  1. Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với chiếc điện thoại của mình.

  2. Cô ấy tình cờ tìm thấy một chiếc ví trong công viên.

  3. Anh ấy đã vô tình gặp lại bạn cũ khi đi ăn tối.

  4. Có lẽ một ngày nào đó chúng ta sẽ gặp lại.

  5. Thật tình cờ là tôi có một vé thừa cho buổi hòa nhạc.

  6. Cô ấy không thể tham gia buổi họp, và tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với cô ấy.

  7. Một tai nạn không may đã xảy ra trong khi tôi đang lái xe.

  8. Anh ấy tình cờ tìm thấy một cuốn sách hiếm ở chợ trời.

  9. Tôi đã vô tình thấy anh ấy ở trung tâm thương mại hôm qua.

  10. Anh ấy tình cờ nhắc đến tên bạn trong cuộc trò chuyện của chúng tôi.

Đáp án (gợi ý)

  1. I don’t know what happened to my phone.

  2. She happened upon a wallet in the park.

  3. He happened to meet an old friend while having dinner.

  4. Happen we’ll meet again someday.

  5. It happens that I have an extra ticket for the concert.

  6. She couldn’t attend the meeting, and I don’t know what happened to her.

  7. An unfortunate accident happened while I was driving.

  8. He happened on a rare book at a flea market.

  9. I happened to see him at the mall yesterday.

  10. He happened to mention your name in our conversation.

Mong rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn nắm được Happen đi với giới từ gì cũng như ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc khác với Happen.

Đừng quên theo dõi các bài viết của IELTS LangGo trên website để cùng học và nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ